Chúng tôi luôn đặt trọng tâm vào chất lượng sản phẩm – yếu tố then chốt quyết định sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng. Nhằm không ngừng theo đuổi mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm, phòng thí nghiệm hóa học đã được thành lập chuyên thực hiện các phân tích hóa học trên nhiều loại sản phẩm do chính công ty sản xuất cũng như nguyên liệu thô. Phòng thí nghiệm hóa học hỗ trợ các bộ phận QA (đảm bảo chất lượng) , phòng nuôi cấy và bộ phận R&D (nghiên cứu & phát triển) trong các chương trình kiểm soát chất lượng nhằm đảm bảo độ an toàn và chất lượng cho cả sản phẩm lẫn nguyên liệu đầu vào.
Phòng thí nghiệm hóa học cam kết phát triển và thực hiện các phân tích hóa học bằng việc sử dụng các thiết bị hiện đại sau:
- Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Quả thể Đông trùng hạ thảo Timo™ (nguyên liệu thô) từ phòng nuôi cấy sẽ được kiểm tra chất lượng bằng phương pháp sắc ký để xác định nồng độ các hoạt chất như cordycepin và adenosine trước khi chuyển sang bộ phận sản xuất. Điều này nhằm đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao. Bên cạnh
đó, bộ phận R&D cũng liên tục phân tích hàm lượng cordycepin và adenosine trong quả thể Đông trùng hạ thảo bằng hệ thống sắc ký đa dung môi này. Nhờ đó, chúng tôi có thể tạo ra nguồn nguyên liệu Đông trùng hạ thảo có chất lượng tốt hơn và hàm lượng hoạt chất cao hơn, hiện thực hóa tầm nhìn “chất lượng vì cuộc sống chất lượng”.
- Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) với hệ thống tạo hydride
Các kim loại nặng có trong thực phẩm có thể gây nguy hại nghiêm trọng đến sức khỏe và được xác định bằng kỹ thuật AAS. Chúng tôi kiểm tra hàm lượng kim loại nặng như chì (Pb) và cadmium (Cd) bằng phương pháp AAS ngọn lửa, còn thủy ngân (Hg) và asen (As) được xác định bằng hệ thống tạo hydride. Nhờ đó, các sản phẩm trước khi xuất xưởng đều đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng do Cục Quản lý Dược Quốc gia Malaysia (Biro Pengawalan Farmaseutikal Kebangsaan) quy định.
- Hệ thống phân hủy mẫu bằng vi sóng
Chúng tôi áp dụng kỹ thuật phân hủy mẫu trong bình kín bằng vi sóng để chuẩn bị mẫu cho phân tích kim loại nặng. Nhờ khả năng tạo áp suất cao, hệ thống này giúp nâng cao hiệu quả phân hủy mẫu, rút ngắn thời gian xử lý và từ đó tăng hiệu suất phân tích mẫu bằng phương pháp AAS.